Có 2 kết quả:

蛋卷儿 dàn juǎnr ㄉㄢˋ 蛋卷兒 dàn juǎnr ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蛋卷[dan4 juan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蛋卷[dan4 juan3]

Bình luận 0