Có 2 kết quả:
蛋卷儿 dàn juǎnr ㄉㄢˋ • 蛋卷兒 dàn juǎnr ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 蛋卷[dan4 juan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 蛋卷[dan4 juan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0